ベトナム Vietnam

ベトナム国旗 既訪都市マップ

色のついた部分が既訪済み。そのうち、青色部分は旅行記にジャンプします(カーソルを上に置くと国名表示、クリック(タップ)すると該当の旅行記にジャンプ)
※スマートフォンの場合、ズーム後、地図を動かしてください。



【ベトナム 都市・省一覧】

<中央直轄市>
  • ハノイ【首都】Hanoy/ Thành phố Hà Nội
  • ホーチミン市 Ho Chi Minh/ Thành phố Hồ Chí Minh
  • ダナン Da Nang/ Thành phố Đà Nẵng
  • ハイフォン Hai Phong/Thành phố Hải Phòng
  • カントー Cnato/ Thành phố Cần Thơ
<省>
西北
  • ソンラ省 Tỉnh Sơn La
  • ホアビン省 Tỉnh Hoà Bình
  • ディエンビエン省 Tỉnh Điện Biên
  • ライチャウ省 Tỉnh Lai Châu
東北
  • イエンバイ省Tỉnh Yên Bái
  • カオバン省 Tỉnh Cao Bằng
  • クアンニン省 Tỉnh Quảng Ninh
  • タイグエン省 Tỉnh Thái Nguyên
  • トゥエンクアン省 Tỉnh Tuyên Quang
  • バクザン省 Tỉnh Bắc Giang
  • ハザン省 Tỉnh Hà Giang
  • バックカン省 Tỉnh Bắc Kạn
  • フート省 Tỉnh Phú Thọ
  • ラオカイ省 Tỉnh Lào Cai
  • ランソン省 Tỉnh Lạng Sơ
紅河デルタ
  • ヴィンフック省 Tỉnh Vĩnh Phúc
  • バクニン省 Tỉnh Bắc Ninh
  • タイビン省 Tỉnh Thái Bình
  • ナムディン省 Tỉnh Nam Định
  • ハイズオン省 Tỉnh Hải Dương
  • ハナム省 Tỉnh Hà Nam
  • フンイエン省 Tỉnh Hưng Yên
  • ニンビン省(タムコック Tam Coc)Tỉnh Ninh Bình
北中部
  • クアンチ省 Tỉnh Quảng Trị
  • クアンビン省 Tỉnh Quảng Bình
  • ゲアン省 Tỉnh Nghệ An
  • タインホア省 Tỉnh Thanh Hóa
  • トゥアティエン=フエ省 Tỉnh Thừa Thiên–Huế
  • ハティン省 Tỉnh Hà Tĩnh
南中部
  • カインホア省 Tỉnh Khánh Hòa
  • クアンガイ省 Tỉnh Quảng Ngãi
  • クアンナム省 Tỉnh Quảng Nam
  • ビンディン省 Tỉnh Bình Định
  • フーイエン省 Tỉnh Phú Yên
  • ニントゥアン省 Tỉnh Ninh Thuận
  • ビントゥアン省 Tỉnh Bình Thuận
中部高原
  • コントゥム省 Tỉnh Kon Tum
  • ザライ省 Tỉnh Gia Lai
  • ダクラク省 Tỉnh Đắk Lắk
  • ダクノン省 Tỉnh Đắk Nông/Đắc Nông
  • ラムドン省 Tỉnh Lâm Đồng
東南部
  • タイニン省 Tỉnh Tây Ninh
  • ドンナイ省 Tỉnh Đồng Nai
  • バリア=ブンタウ省 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
  • ビンズオン省 Tỉnh Bình Dương
  • ビンフオック省 Tỉnh Bình Phước
メコンデルタ
  • アンザン省 Tỉnh An Giang
  • ヴィンロン省 Tỉnh Vĩnh Long
  • カマウ省 Tỉnh Cà Mau
  • キエンザン省 Tỉnh Kiên Giang
  • ソクチャン省 Tỉnh Sóc Trăng
  • チャーヴィン省 Tỉnh Trà Vinh
  • ティエンザン省 Tỉnh Tiền Giang
  • ハウザン省 Tỉnh Hậu Giang
  • バクリエウ省 Tỉnh Bạc Liêu
  • ベンチェ省 Tỉnh Bến Tre
  • ドンタップ省 Tỉnh Đồng Tháp
  • ロンアン省 Tỉnh Long An

【主な訪問先観光スポット一覧】

  • ハノイ市 Hanoi
  • ハロン湾 Ha Long Bay
  • タムコック Tam Coc
  • 古都フエ Complex of Hué Monuments【世界遺産】
  • 国境の町ラオカイ Lao Cai